IPS là gì? Và tại sao doanh nghiệp không thể bỏ qua lớp bảo vệ này?
Mạng doanh nghiệp ngày càng đối mặt với các mối đe dọa tinh vi: tấn công DDoS, xâm nhập trái phép, mã độc tống tiền… Một phút lơ là có thể khiến toàn bộ dữ liệu quan trọng rơi vào tay kẻ xấu.
Đây là lúc IPS (Intrusion Prevention System) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các hành vi xâm nhập ngay từ đầu. Tuy nhiên, nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn giữa IPS và IDS – hai thuật ngữ tưởng chừng giống nhau nhưng khác biệt lớn về chức năng và cách bảo vệ hệ thống.
Trong bài viết này, NetworkPro sẽ giúp bạn:
✅ Hiểu rõ IPS là gì và cách nó hoạt động.
✅ So sánh chi tiết với IDS.
✅ Đưa ra lời khuyên nên chọn giải pháp nào cho từng nhu cầu.
>>> Xem thêm:
IPS là gì?

IPS là gì?
IPS (Intrusion Prevention System) là hệ thống ngăn chặn xâm nhập được thiết kế để phát hiện và chủ động chặn đứng các hành vi tấn công mạng vào thời điểm chúng vừa xảy ra. Đây là lớp bảo vệ quan trọng giúp doanh nghiệp giữ an toàn cho dữ liệu và hạ tầng công nghệ của mình.
Khác với IDS (Intrusion Detection System) chỉ phát hiện và cảnh báo, IPS có khả năng chủ động ngăn chặn các mối đe dọa ngay tức thì. Hệ thống này sẽ tự động phân tích lưu lượng mạng, xác định các hành vi bất thường và thực thi biện pháp bảo vệ như: chặn gói tin độc hại, cắt kết nối nguy hiểm và cập nhật quy tắc bảo mật theo thời gian thực.
IPS hoạt động như một “người gác cổng” thông minh, đảm bảo rằng chỉ các dữ liệu hợp lệ mới được đi qua, trong khi các cuộc tấn công bị loại bỏ ngay từ đầu.
Cách thức hoạt động của IPS
IPS hoạt động như một lớp bảo vệ chủ động trên mạng, có nhiệm vụ phân tích lưu lượng truy cập và ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật ngay khi chúng xảy ra.

Cách thức hoạt động của IPS
Nguyên lý hoạt động của IPS
Khi dữ liệu di chuyển qua mạng, IPS sẽ liên tục giám sát các gói tin (packets) để tìm kiếm những dấu hiệu bất thường hoặc hành vi đáng ngờ. Dựa vào cơ sở dữ liệu chữ ký tấn công (signatures) và các quy tắc bảo mật được lập trình sẵn, IPS sẽ so sánh, phân tích và xác định mối đe dọa.
Nếu phát hiện dấu hiệu tấn công, IPS sẽ lập tức can thiệp theo các cách sau:
- Chặn gói tin độc hại ngay trên đường truyền.
- Cắt kết nối phiên (session termination) để ngăn chặn xâm nhập tiếp diễn.
- Tự động cập nhật quy tắc bảo vệ để thích ứng với các mối đe dọa mới.
Cơ chế phát hiện của IPS
Hiện nay, IPS sử dụng ba phương pháp chính để phát hiện xâm nhập:
- Phát hiện dựa trên chữ ký (Signature-based Detection): So khớp dữ liệu với các mẫu tấn công đã biết.
- Phát hiện dựa trên bất thường (Anomaly-based Detection): Phân tích hành vi bất thường so với lưu lượng mạng thông thường.
- Phân tích hành vi (Behavior-based Detection): Giám sát hành vi người dùng hoặc thiết bị để phát hiện các hành vi đáng ngờ.
Vị trí triển khai của IPS
IPS thường được triển khai giữa firewall và mạng nội bộ, đóng vai trò như một người gác cổng bảo vệ mạng doanh nghiệp.
Ngoài ra, IPS còn có thể tích hợp trực tiếp vào Next-Gen Firewall (NGFW) hoặc hoạt động độc lập dưới dạng hardware appliance hay cloud-based service.
Kết quả IPS mang lại:
- Ngăn chặn tấn công DDoS, SQL Injection, Cross-site Scripting (XSS)… ngay từ đầu.
- Giảm thiểu rủi ro rò rỉ dữ liệu và xâm nhập hệ thống.
- Bảo vệ hệ thống mạng 24/7 mà không cần can thiệp thủ công liên tục.
Các dòng IPS phổ biến hiện nay
IPS (hệ thống ngăn chặn xâm nhập) được phân loại theo vị trí triển khai trong mạng và chức năng bảo vệ. Dưới đây là 3 nhóm phổ biến nhất:
-
Network-based IPS (NIPS)

Network-based IPS (NIPS)
NIPS là dạng IPS triển khai trực tiếp trên mạng, đặt trước hoặc sau firewall để giám sát toàn bộ lưu lượng đi vào/ra.
Ưu điểm: Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài trước khi kịp xâm nhập hệ thống nội bộ.
Ứng dụng: Doanh nghiệp có quy mô vừa và lớn, cần bảo vệ nhiều thiết bị cùng lúc.
Ví dụ điển hình: Ngăn chặn tấn công DDoS, quét lỗ hổng từ internet.
-
Host-based IPS (HIPS)

Host-based IPS (HIPS)
HIPS được cài đặt trực tiếp trên từng máy chủ, máy trạm hoặc thiết bị đầu cuối để giám sát hoạt động hệ thống.
Ưu điểm: Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa từ nội bộ như malware, ransomware, truy cập trái phép.
Ứng dụng: Phù hợp bảo vệ máy chủ dữ liệu, hệ thống tài chính, thiết bị quan trọng.
Ví dụ điển hình: Ngăn chặn cài đặt phần mềm độc hại, chỉnh sửa file hệ thống trái phép.
-
Các dòng IPS mở rộng (theo môi trường triển khai)
Ngoài NIPS và HIPS, còn có các dạng IPS chuyên biệt:
- Wireless IPS (WIPS): Bảo vệ hệ thống mạng không dây khỏi tấn công giả mạo điểm phát sóng (rogue AP), xâm nhập WiFi.
- Cloud-based IPS: Bảo vệ dữ liệu và ứng dụng trên nền tảng đám mây, giảm tải cho hạ tầng vật lý.
- Distributed IPS (DIPS): Mô hình phân tán, bảo vệ đa lớp tại nhiều vị trí mạng cùng lúc, tăng khả năng mở rộng.
Nên chọn IPS nào?
- NIPS: Khi cần bảo vệ tổng thể cho toàn bộ hệ thống mạng doanh nghiệp.
- HIPS: Khi muốn bảo vệ các thiết bị quan trọng có nguy cơ cao từ nội bộ.
- WIPS/DIPS/Cloud IPS: Khi hạ tầng có sử dụng WiFi công cộng, dịch vụ Cloud hoặc yêu cầu bảo mật phức tạp.
Lợi ích và hạn chế của IPS
Lợi ích của IPS:
– Phát hiện và ngăn chặn tấn công theo thời gian thực: IPS không chỉ phát hiện mà còn chặn đứng các cuộc tấn công khi chúng vừa xuất hiện, giúp bảo vệ hệ thống khỏi mã độc, tấn công DDoS, khai thác lỗ hổng.
– Giảm tải cho hệ thống bảo mật khác: IPS xử lý các mối đe dọa từ sớm, giúp firewall, antivirus và các lớp bảo vệ sau hoạt động hiệu quả hơn.
– Tăng cường bảo mật nội bộ: Ngoài bảo vệ từ bên ngoài, IPS cũng giám sát các hoạt động bất thường từ bên trong mạng nội bộ.
– Tự động hóa, giảm phụ thuộc con người: Các quy tắc phát hiện và phản hồi của IPS giúp giảm thời gian xử lý sự cố và hạn chế sai sót từ thao tác thủ công.
Hạn chế của IPS:
– Có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất mạng: Quá trình kiểm tra sâu gói tin có thể làm chậm tốc độ mạng, đặc biệt khi lưu lượng lớn hoặc thiết bị không đủ mạnh.
– Khó phân biệt giữa tấn công và hành vi hợp lệ: IPS dựa vào chữ ký hoặc hành vi mẫu nên đôi khi xảy ra cảnh báo sai (false positive), ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
– Yêu cầu cấu hình, giám sát chặt chẽ: Nếu không được thiết lập đúng cách, IPS có thể bỏ sót mối đe dọa hoặc gây ra lỗi ngắt kết nối.
– Chi phí đầu tư: Với doanh nghiệp nhỏ, chi phí triển khai IPS (phần cứng, phần mềm, vận hành) có thể là rào cản.
Điểm khác biệt giữa IPS và IDS
Trong bảo mật mạng, IPS (Intrusion Prevention System) và IDS (Intrusion Detection System) là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn. Dù cùng mục tiêu phát hiện các mối đe dọa, nhưng chức năng và cách thức hoạt động của chúng lại hoàn toàn khác nhau.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa IPS và IDS giúp bạn nắm rõ:
| Tiêu chí | IPS | IDS |
| Chức năng chính | Phát hiện và ngăn chặn tấn công ngay lập tức | Phát hiện và cảnh báo tấn công, không tự động ngăn chặn |
| Vị trí triển khai | Nằm trực tiếp trên luồng dữ liệu mạng (inline) | Nằm ngoài luồng dữ liệu (passive monitoring) |
| Phản ứng với mối đe dọa | Chủ động chặn lưu lượng độc hại | Thụ động chỉ ghi nhận và cảnh báo |
| Độ trễ mạng | Có thể tăng nhẹ độ trễ vì phải xử lý từng gói tin | Không ảnh hưởng đến hiệu suất mạng |
| Độ phức tạp | Cần cấu hình và tối ưu kỹ lưỡng | Dễ triển khai, ít tác động |
| Mức độ bảo vệ | Chủ động bảo vệ, giảm thiểu nguy cơ xâm nhập | Chỉ giúp phát hiện sớm để xử lý kịp thời |
– IPS phù hợp với hệ thống cần bảo vệ chủ động, ngăn chặn ngay lập tức các hành vi xâm nhập.
– IDS phù hợp với nhu cầu giám sát, phát hiện sớm mối đe dọa nhưng không yêu cầu phản ứng tức thời.
Tùy vào quy mô doanh nghiệp và mức độ nhạy cảm của dữ liệu, bạn nên cân nhắc lựa chọn hoặc kết hợp cả IDS và IPS để tối ưu hiệu quả bảo mật.

Điểm khác biệt giữa IPS và IDS
Khi nào doanh nghiệp nên chọn IPS, IDS hay kết hợp cả hai?
Không phải doanh nghiệp nào cũng cần đến IPS, và cũng không phải mọi trường hợp IDS là đủ. Lựa chọn đúng giải pháp bảo mật phụ thuộc vào quy mô hệ thống, ngân sách và mức độ rủi ro dữ liệu.
Chọn IDS khi:
- Doanh nghiệp muốn giám sát mạng, phát hiện sớm mối đe dọa nhưng chưa cần ngăn chặn tự động.
- Môi trường mạng ít nhạy cảm, các phản ứng bảo vệ có thể xử lý thủ công khi có cảnh báo.
- Cần giải pháp tiết kiệm, dễ triển khai, ít tác động đến hạ tầng sẵn có.
Chọn IPS khi:
- Doanh nghiệp yêu cầu bảo vệ chủ động, cần chặn ngay các hành vi xâm nhập.
- Hệ thống chứa nhiều dữ liệu nhạy cảm, dễ trở thành mục tiêu tấn công.
- Muốn giảm tải cho đội ngũ IT, tránh phụ thuộc vào xử lý thủ công khi có sự cố.
Kết hợp cả IPS & IDS khi:
- Doanh nghiệp quy mô lớn, hạ tầng phức tạp, cần bảo mật đa lớp.
- Muốn vừa phát hiện sớm, vừa ngăn chặn kịp thời các mối đe dọa.
- Đòi hỏi giám sát toàn diện từ bên ngoài lẫn bên trong hệ thống.
Lưu ý: IPS và IDS không loại trừ nhau, mà bổ trợ rất tốt khi kết hợp đúng cách.
Nhiều giải pháp hiện đại tích hợp cả hai tính năng trong cùng một thiết bị, tối ưu chi phí và vận hành.
Kết luận
Khi các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi, IPS trở thành tấm khiên bảo vệ chủ động, giúp chặn đứng rủi ro từ sớm. Ngược lại, IDS đóng vai trò như “vệ tinh giám sát”, phát hiện và cảnh báo kịp thời những dấu hiệu xâm nhập.
Tùy vào mức độ bảo mật và khả năng phản ứng mà doanh nghiệp có thể lựa chọn triển khai IPS, IDS hoặc kết hợp cả hai. Với hệ thống cần tính ổn định và an toàn cao, giải pháp kết hợp chính là hướng đi bền vững.
NetworkPro khuyên bạn:
– Chủ động gia cố an ninh mạng ngay từ lớp nền.
– Đừng chờ bị tấn công mới tìm cách “vá lỗi”.
Liên hệ NetworkPro để được tư vấn giải pháp IPS phù hợp với doanh nghiệp bạn.